Có 1 kết quả:
含冤 hán yuān ㄏㄢˊ ㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wronged
(2) to suffer false accusations
(2) to suffer false accusations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0